Commissions
Bảng mục lục
Phí hoa hồng cho giao dịch tiền tệ và kim loạitrên tài khoản Zero.MT4 & Zero.MT5
Phí commission
Phí commission trên 1.0 lot mỗi bên | |||
---|---|---|---|
Khối lượng hàng tháng, USD | |||
Loại tiền tệ của tài khoản | Lên đến 10,000,000 | 10,000,000 - 50,000,000 | Hơn 50,000,000 |
USD | 3.0 | 2.4 | 1.8 |
BGN | 5.0 | 4.0 | 3.0 |
CHF | 3.0 | 2.4 | 1.8 |
CZK | 70.0 | 54.7 | 40.0 |
EUR | 2.6 | 2.1 | 1.6 |
GBP | 2.4 | 1.9 | 1.4 |
HRK | 20.0 | 16.0 | 12.0 |
HUF | 850.0 | 680.0 | 500.0 |
PLN | 12.0 | 9.0 | 7.0 |
RON | 12.0 | 10.0 | 7.5 |
AUD | 4.0 | 3.4 | 2.5 |
Công thức tính toán
Một hoa hồng được tính cho 1.0 lot giá trị giao dịch trên các tài khoản Zero.MT4 & Zero.MT5. Đây là một khoản hoa hồng cho giao dịch một phía. Hoa hồng cho một giao dịch lần lượt (mở và đóng) được tăng gấp đôi và được tính đầy đủ khi mở lệnh. Công thức dưới đây cho thấy chính xác hoa hồng được tính như thế nào:
Commission (bằng loại tiền nạp) = Kích thước hợp đồng * Tỷ lệ Commission trong tiền tệ tiền nạp của tài khoản * 2
Trong đó:
Kích thước hợp đồng = Khối lượng giao dịch theo lot
Đối với các cặp tiền tệ ngoại hối:
1 lot = 100.000 đơn vị tiền tệ cơ sở. Tiền tệ cơ sở có nghĩa là đơn vị tiền tệ được trích dẫn đầu tiên trong một cặp tiền tệ, ví dụ: 1 lot AUDUSD = 100.000 AUD.
Dành cho kim loại:
1 lot = 5000 troy oz.silver (XAGUSD);
1 lot = 100 troy oz. gold (XAUUSD).
Phí commission trong đơn vị tiền gửi của tài khoản - một khoản commission được chỉ định bởi Admiral Markets cho loại tiền nạp của tài khoản.
Để thực hiện các tính toán rõ ràng hơn, hãy xem xét một số ví dụ chính xác.
Ví dụ 1
Giá trị ban đầu
- Loại tiền tệ của tài khoản của bạn: AUD
- AUD phí commission: 4.0
- Công cụ giao dịch: AUD/USD
- Khối lượng giao dịch: 1 lot
Tính toán
- Commission (bằng loại tiền nạp của tài khoản) = Kích thước hợp đồng * Phí Commission trong tiền tệ tiền nạp của tài khoản * 2
- Phí Commission (bằng AUD) = 1 lot *4.0 AUD * 2 = 8.0 AUD
Ví dụ 2
Giá trị ban đầu
- Loại tiền tệ của tài khoản của bạn: USD
- USD phí commission: 3.0
- Công cụ giao dịch: USD/JPY
- Khối lượng giao dịch: 1 lot
Tính toán
- Commission (bằng loại tiền nạp của tài khoản) = Kích thước hợp đồng * Phí Commission trong tiền tệ tiền nạp của tài khoản * 2
- Phí Commission (bằng USD) = 1 lot * 3.0 USD * 2 = 6.0 USD
Ví dụ 3
Giá trị ban đầu
- Loại tiền tệ của tài khoản của bạn: EUR
- EUR phí Commission: 3.0
- Công cụ giao dịch: XAUUSD
- Khối lượng giao dịch: 1 lot
Tính toán
- Commission (bằng loại tiền nạp của tài khoản) = Kích thước hợp đồng * Phí Commission trong tiền tệ tiền nạp của tài khoản * 2
- Phí Commission (bằng EUR) = 1 lot * 3.0 EUR * 2 = 6.0 EUR
Phí hoa hồng cho cổ phiếu CFDs của Úc tại các tài khoản Trade.MT5
Hướng dẫn tính toán
Phí hoa hồng được thu cho các cổ phiếu CFDs của Úc (thường được tính theo AUD - Đô la Úc) là 0.07% giá trị khái toán của mỗi giao dịch, với mức phí hoa hồng tối thiểu bắt đầu từ 7 AUD cho mỗi giao dịch.
Phí hoa hồng sẽ được thu một lần ( nghĩa là phí hoa hồng sẽ được thu cho việc mở và đóng mỗi giao dịch) khi mở một lệnh giao dịch.
Bởi vậy, mức phí hoa hồng cho các cổ phiếu CFDs của Úc được tính như sau Giá trị khái toán của mỗi giao dịch * 0.07% * Tỷ lệ chuyển đổi * 2,
trong khi:
- Giá trị khái toán cho mỗi giao dịch được tính như sau Giá mở cửa CFD * Khối lượng giao dịch (tính theo Lô);
- 0.07% là cấp số nhân biểu thị tỷ lệ mức phí hoa hồng;
- Tỷ giá là hệ số nhân đại diện cho tỷ lệ chuyển đổi từ đơn vị tiền tệ của phí hoa hồng (AUD) sang đơn vị tiền tệ của tài khoản của bạn;
- 2 là hệ số nhân đôi vì hoa hồng được tính cho cả hai bên giao dịch trong một giao dịch khi mở một lệnh giao dịch.
Nếu giá trị hoa hồng thu được tính bằng công thức trên ít hơn giá trị hoa hồng tối thiểu cho cả hai bên (tức là 7 AUD* 2 bên = 14 AUD), thì phí hoa hồng tối thiểu được áp dụng.
Các ví dụ sau cho thấy làm thế nào bạn có thể tính mức phí hoa hồng cho mỗi lệnh giao dịch của bạn tại #CBA.AU (Cổ phiếu CFD của Commonwealth Bank of Australia) và #NAB.AU (cổ phiếu của National Australia Bank Ltd).
Chú ý quan trọng:
CFD (Hợp đồng cho sự khác biệt) là hợp đồng phái sinh cho phép các nhà giao dịch tận dụng các biến động giá của tài sản cơ bản mà không mua lại quyền sở hữu đối với tài sản này. Tìm hiểu thêm về lợi ích của cổ phiếu CFD của chúng tôi.
Ví dụ 1: Mở một lệnh giao dịch với cổ phiếu #CBA.AU và trả phí một mức phí hoa hồng
Giá trị ban đầu
- Loại tiền tệ nạp của tài khoản: USD
- Công cụ tài chính: #CBA.AU
- Khối lượng 1 lô: 1 cổ phiểu CFD
- Kích thước hợp đồng: 250 lô
- Giá mở cửa #CBA.AU: 77.05
- Tỷ lệ của AUDUSD trên MetaTrade 4: 0.69049
Tính toán
- Phí hoa hồng (tính bằng loại tiền tệ nạp của tài khoản) = Giá mở CFD (tính bằng AUD) * Kích thước hợp đồng (tính theo lot) * Tỷ lệ hoa hồng (bằng %) * Tỷ giá tiền hoa hồng (AUD) so với tiền tệ nạp của tài khoản (USD) * 2 chiều của giao dịch
- Phí hoa hồng (bằng USD) = 77.05 EUR trên mỗi cổ phiếu CFD * 250 lots / 100 * 0.07 * 0.69049 * 2 = 18.62 USD
Vì giá trị toán học của hoa hồng cao hơn hoa hồng tối thiểu ở hai bên (nghĩa là 7 AUD* 2 = 14 AUD hoặc 9.67 USD), phí hoa hồng là 18.62 USD được áp dụng cho vị trí này.
Ví dụ 2: Mở một lệnh giao dịch với #NAB.AU và thanh toán một mức hoa hồng tối thiểu
Giá trị ban đầu
- Loại tiền tệ nạp của tài khoản: USD
- Công cụ tài chính: #NAB.AU
- Khối lượng 1 lô: 1 cổ phiểu CFD
- Kích thước hợp đồng: 100 lô
- Giá mở cửa #NAB.AU: 27.69
- Tỷ lệ của AUDUSD trên MetaTrade 4: 0.69049
Tính toán
- Commission (ở loại tiền tệ nạp của tài khoản) = Giá mở CFD (tính bằng AUD) * Kích thước hợp đồng (tính theo lot) * Tỷ lệ hoa hồng (bằng %) * Tỷ giá tiền hoa hồng (AUD) so với tiền tệ nạp của tài khoản (USD) * 2 chiều của giao dịch
- Phí hoa hồng (bằng USD) = 27.69 EUR trên mỗi cổ phiếu CFD * 100 lots / 100 * 0.07 * 0.69049 * 2 = 2.67 USD
Vì giá trị toán học của hoa hồng cao hơn hoa hồng tối thiểu ở hai bên (nghĩa là 7 AUD* 2 = 14 AUD hoặc 9.67 USD), phí hoa hồng là 14 USD được áp dụng cho vị trí này.
Phí hoa hồng cho cổ phiếu CFDs của Nhật tại các tài khoản Trade.MT5
Nguyên tắc tính toán
Phí hoa hồng cho CFD cổ phiếu của JP là 0.1% giá trị danh nghĩa của giao dịch, với phí hoa hồng tối thiểu là 1000.0 JPY cho mỗi giao dịch.
Phí hoa hồng được tính cho mỗi chiều giao dịch (cho chiều mở và đóng). Do đó, phí hoa hồng 2 chiều cho CFD JP được tính như sau: Giá trị danh nghĩa của giao dịch * 0.1% * Tỷ giá * 2 chiều giao dịch,
trong đó:
- giá trị danh nghĩa (notional value) của giao dịch được tính bằng: giá mở CFD * Kích thước hợp đồng (tính theo lot);
- 0.1% là hệ số nhân đại diện cho tỷ lệ hoa hồng;
- Tỷ giá là hệ số đại diện cho tỷ lệ chuyển đổi từ đơn vị tiền tệ phí hoa hồng (JPY) sang đơn vị tiền tệ của tài khoản giao dịch mà bạn đang sử dụng;
- 2 là hệ số nhân đôi, vì phí hoa hồng được tính cho cả 2 chiều giao dịch (mua và bán). Nếu giá trị hoa hồng thu được từ công thức trên, nhỏ hơn phí hoa hồng tối thiểu, thì phí hoa hồng tối thiểu sẽ được áp dụng.
Các ví dụ dưới đây giúp trader hiểu rõ cách tính phí hoa hồng để mở một vị thế mua và bán trên #7203.JP (Toyota Motor Corp CFD) và #9984.JP (SoftBank Group Corp CFD).
Lưu ý quan trọng:
CFD (Hợp đồng chênh lệch) là hợp đồng phái sinh cho phép trader tận dụng các biến động giá của tài sản cơ sở mà không cần mua quyền sở hữu tài sản này. Tìm hiểu thêm về lợi ích của CFD cổ phiếu.
Ví dụ 1: Mở vị thế mua trên #7203.JP và trả phí hoa hồng
Giá trị ban đầu
- Đơn vị tiền nạp của tài khoản: USD
- Công cụ: #7203.JP
- Đơn vị tiền tệ của đồng định giá: JPY
- Kích thước lot: 1 cổ phiếu CFD
- Kích thước hợp đồng: 500 lot
- Giá mở #7203.JP: 7551.00
- Tỷ giá JPYUSD: 0.0092
Công thức tính
- Phí hoa hồng (tính bằng đơn vị tiền nạp của tài khoản) = Giá mở CFD (tính bằng JPY) * Kích thước hợp đồng (tính theo lot) * Tỷ lệ hoa hồng (bằng %) * Tỷ giá tiền hoa hồng (JPY) so với tiền nạp của tài khoản (USD) * 2 chiều của giao dịch
- Phí hoa hồng (USD) = 7551.00 JPY trên mỗi cổ phiếu CFD * 500 lot * 0.1 / 100 * 0.0092 * 2 = 69.47 USD
Vì giá trị hoa hồng của giao dịch này cao hơn phí hoa hồng tối thiểu cho 2 chiều giao dịch (1000.0 JPY * 2 = 2000.0 JPY tương đương18.43 USD theo đơn vị tiền nạp của tài khoản), nên phí hoa hồng 69.47 USD được áp dụng cho giao dịch này.
Ví dụ 2: Mở vị thế bán trên #9984.JP và trả phí hoa hồng tối thiểu
Giá trị ban đầu
- Đơn vị tiền nạp của tài khoản: USD
- Công cụ: #9984.JP
- Đơn vị tiền tệ của đồng định giá: JPY
- Kích thước lot: 1 cổ phiếu CFD
- Kích thước hợp đồng: 50 lots
- Giá mở #9984.JP: 4192.00
- Tỷ giá JPYUSD: 0.0092
Công thức tính
- Phí hoa hồng (tính bằng đơn vị tiền nạp của tài khoản) = Giá mở CFD (tính bằng JPY) * Kích thước hợp đồng (tính theo lot) * Tỷ lệ hoa hồng (bằng %) * Tỷ giá tiền hoa hồng (JPY) so với tiền nạp của tài khoản (USD) * 2 chiều của giao dịch
- Phí hoa hồng (USD) = 4192.00 JPY trên mỗi cổ phiếu CFD * 50 lot * 0.1 / 100 * 0.0092 * 2 = 3.85 USD
Vì giá trị hoa hồng của giao dịch này thấp hơn phí hoa hồng tối thiểu cho 2 chiều giao dịch (1000.0 JPY * 2 = 2000.0 JPY tương đương 18.43 USD theo đơn vị tiền nạp của tài khoản), nên phí hoa hồng tối thiểu 2000.0 JPY sẽ được áp dụng cho vị thế giao dịch này.