Loại Tài Khoản
Admiral Markets cung cấp các điều kiện kinh doanh cạnh tranh và một loạt các dịch vụ trên mỗi loại tài khoản. Chọn ra một loại phù hợp với bạn nhất và bắt đầu giao dịch trên thị trường tài chính vào hôm nay!
|
|
Phổ biến
|
|
---|
Tiền gửi tối thiểu
?
|
100 AUD 100 EUR 100 GBP 100 USD 100 SGD |
100 AUD 100 EUR 100 GBP 100 USD 100 SGD |
100 AUD 100 EUR 100 GBP 100 USD 100 SGD |
100 AUD 100 EUR 100 GBP 100 USD 100 SGD |
Loại tiền tệ của số dư tài khoản
?
|
AUD, EUR, GBP, USD, SGD
|
AUD, EUR, GBP, USD, SGD
|
AUD, EUR, GBP, USD, SGD
|
AUD, EUR, GBP, USD, SGD
|
Công cụ giao dịch
1
?
|
Các cặp tiền tệ
- 39
Digital Currency CFDs
- 32
CFDs Kim Loại
- 5
CFDs Năng Lượng
- 3
CFDs Hàng hoá nông nghiệp
- 7
CFD chỉ số tương lai
- 24
Commodity Futures
- 11
Chỉ số Tiền Mặt CFD
- 19
CFD chứng khoán
- hơn 3350
ETF CFDs
- hơn 300
CFD trái phiếu
- 2
|
Các cặp tiền tệ
- 45
CFDs Kim Loại
- 3
CFD Chỉ số Tiền Mặt
- 10
CFDs Năng Lượng
- 3
|
Các cặp tiền tệ
- 37
Digital Currency CFDs
- 5
CFDs Kim Loại
- 4
CFDs Năng Lượng
- 3
CFD chỉ số tương lai
- 3
Chỉ số Tiền Mặt CFD
- 16
CFD chứng khoán
- 78
CFD trái phiếu
- 2
|
Các cặp tiền tệ
- 45
CFDs Kim Loại
- 3
CFD Chỉ số Tiền Mặt
- 10
CFDs Năng Lượng
- 3
|
Đòn bẩy (Forex)
?
|
1:500 - 1:10
2
|
1:500 - 1:10
2
|
1:500 - 1:10
2
|
1:500 - 1:10
2
|
Đòn bẩy (chỉ số)
?
|
1:500 - 1:10
2
|
1:500 - 1:10
2
|
1:500 - 1:10
2
|
1:500 - 1:10
2
|
Spread, Pip
?
|
Từ
0,5
|
Từ
0
|
Từ
0,5
|
Từ
0
|
Mức Limit / Stop, Pip
?
|
0
số pip
|
0
số pip
|
0
số pip
|
0
số pip
|
Commissions
?
|
Cổ phiếu đơn & ETF CFDs - từ 0,01 USD cho mỗi cổ phiếu
4
Các công cụ tài chính khác - không có phí hoa hồng |
Cổ phiếu đơn & ETF CFDs - từ 0,01 USD cho mỗi cổ phiếu
4
Các công cụ tài chính khác - không có phí hoa hồng |
||
Khối lượng Tick (Forex)
?
|
0.00001 | 0.00001 | 0.00001 | 0.00001 |
Loại Thực Hiện
?
|
Thực thi theo Thị Trường (STP) | Thực thi theo Thị Trường (STP) | Thực thi theo Thị Trường | Thực thi theo Thị Trường (STP) |
Báo giá lại
?
|
||||
Kích thước lệnh Forex tối thiểu, lots
?
|
0,01 (bước 0,01) | 0,01 (bước 0,01) | 0,01 (bước 0,01) | 0,01 (bước 0,01) |
Kích thước lệnh Forex tối tối đa, lots
?
|
100 | 500 | 100 | 200 |
Lệnh Mở và Lệnh Chờ Tối Đa
?
|
500 | 500 | 200 | 200 |
Stop Out
?
|
30% | 50% | 30% | 50% |
Chính sách số dư tài khoản âm
?
|
||||
? | ||||
Hedging
?
|
||||
Phần mềm giao dịch
?
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Giao dịch trên điện thoại di động
|
Lưu ý
- Các điều khoản cho việc giao dịch CFDs với kim loại, chỉ số tiền, chỉ số tương lai, cổ phiếu, trái phiếu và tiền điện tử được cung cấp trong Thông số Kỹ Thuật Hợp Đồng.
- Tỷ lệ đòn bẩy cho các cặp tiền tệ và một số loại CFD nhất định phụ thuộc vào giá trị vị trí lý thuyết và được cung cấp theo Yêu cầu margin.
- Phí hoa hồng cho CFD trên các cặp tiền tệ và kim loại trên tài khoản Zero.MT4 và Zero.MT5 phụ thuộc vào khối lượng hàng tháng, có nghĩa là các nhà giao dịch tích cực sẽ trả ít hơn. Giá trị hoa hồng được chỉ định cho giao dịch một phía và được tính bằng toàn bộ số tiền (tức là nhân đôi) khi một vị thế được mở trên một tài khoản Zero.MT4 và tính ngay lập tức trong toàn bộ số tiền khi một lệnh giao dịch được mở hoặc đóng trên tài khoản Zero.MT5 . Cấu trúc hoa hồng, ví dụ về tính toán và tỷ lệ cho các loại tiền nạp khác nhau được cung cấp trong Phí Hoa Hồng - Commissions. Phí hoa hồng cho CFD trên năng lượng và chỉ số tiền mặt trên tài khoản Zero.MT4 và Zero.MT5 không phụ thuộc vào khối lượng hàng tháng và được tính theo tỷ lệ cố định có thể được tìm thấy ở Thông số hợp đồng - Contract Specifications. Giá trị hoa hồng bằng USD được khái quát và chỉ định, vui lòng kiểm tra thông tin chính xác cho từng công cụ tài chính trong Thông số kỹ thuật hợp đồng của chúng tôi.
- Hoa hồng được chỉ định cho giao dịch một phía và được tính trên cơ sở "cho mỗi giao dịch" (nghĩa là mỗi lần mua hoặc bán tài sản). Vui lòng tìm thông tin đầy đủ về tỷ lệ hoa hồng và giá trị hoa hồng tối thiểu trong Thông số kỹ thuật hợp đồng . Ví dụ tính toán được cung cấp trong Hoa hồng .